TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

criterion

tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

chuẩn cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu chuẩn - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Chuẩn tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc tiêu chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui định.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ tiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn mực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiêu chuẩn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

criterion

criterion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

criteria

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

standard

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

criterion

Kriterium

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßstab

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Criterion,Criteria

Tiêu chuẩn.

Từ điển phân tích kinh tế

criterion,criteria

tiêu chí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriterium /nt/M_TÍNH/

[EN] criterion

[VI] tiêu chuẩn, chuẩn cứ, tiêu chí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

criterion

tiêu chuẩn, chỉ tiêu, chuẩn mực

Từ điển toán học Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

criterion

Chuẩn tắc, qui tắc tiêu chuẩn, qui phạm, chuẩn cứ, qui định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kriterium

criterion

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kriterium

[EN] criterion

[VI] tiêu chí

Maßstab

[EN] standard, criterion

[VI] tiêu chuẩn - HH

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn ; mốc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

criterion

A standard by which to determine the correctness of a judgment or conclusion.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

criterion

tiêu chuẩn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

criterion

tiêu chí, tiêu chuẩn