Việt
chuẩn cứ
tiêu chuẩn
tiêu chí
Chuẩn tắc
qui tắc tiêu chuẩn
qui phạm
qui định.
Anh
criterion
Đức
Kriterium
Probe
Norm
Chuẩn tắc, qui tắc tiêu chuẩn, qui phạm, chuẩn cứ, qui định.
Kriterium /nt/M_TÍNH/
[EN] criterion
[VI] tiêu chuẩn, chuẩn cứ, tiêu chí
Kriterium n, Probe f, Norm f; thiết lập chuẩn cứ mói neue Normen erstellen