Việt
sự ráp khuôn
sự đậy khuôn
Anh
mold closing
stamping
mould assembling
closing the mould
sự ráp khuôn, sự đậy khuôn
sự đậy khuôn, sự ráp khuôn
mold closing, stamping /cơ khí & công trình/