molding material
bột nhão làm khuôn
molding material /xây dựng/
bột nhão làm khuôn
molding material /xây dựng/
bột nhão làm khuôn
molding material
vật liệu làm khuôn
molding material /cơ khí & công trình/
chất dẻo ép
casting skin, molding, molding compound, molding material, pouring, stamping
vỏ cứng trên vật đúc