TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi dùi

mũi dùi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũi dùi

prick

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mũi dùi

Nähort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch, puncher, punching

mũi dùi

 punch

mũi dùi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũi dùi

Nähort m; (thằng) Nagelort m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

prick

mũi dùi