Việt
đùn ra
thúc ra
ép ra
đẩy ra
Anh
extrusion
extrusive
extrude
Ein seitliches Ausweichen der Kautschukmischung wird durch abklapp- und verschiebbare Materialführungsbacken verhindert.
Có thể ngăn chặn hỗn hợp cao su đùn ra hai bên bằng hàm dẫn hướng nguyên liệu có hể dịch chuyển và gập đóng-mở.
Beim Folienblasen wird ein Folienschlauch aus einer kreisringspaltförmigen Düse extrudiert, mit Hilfe von Luft aufgeblasen und anschließend von einem Quetschwalzenpaar flachgelegt und abgezogen.
Trong phương pháp thổi màng, màng ống chất dẻo được đùn ra từ khe hở hình vành khuyên, được thổi phồng bằng không khí, sau đó ép phẳng và kéo bởi một cặp trục lăn ép. Thiết bị thổi màng
Abhängig vom Profilquerschnitt und den Abmessungen des Profilsteges käme es zu unterschiedlichen Fließgeschwindigkeiten beim Austritt des Extrudates an der Blende und hinter der Blende zu Totwasserzonen mit langer Materialverweildauer, was zur thermischen Schädigung des Materials führt.
Khi sản phẩm được đùn ra, tiết diện và kích thước sống profin làm cho dòng chảy có tốc độ khác nhau tại tấm chắn, và ngay sau tấm chắn có một "vùng chết", nơi vật liệu phải lưu lại lâu hơn và có thể bị hư hại do nhiệt.
thúc ra, ép ra, đẩy ra, đùn ra
extrusion, extrusive