TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đùn ra

đùn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thúc ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đùn ra

 extrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrude

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein seitliches Ausweichen der Kautschukmischung wird durch abklapp- und verschiebbare Materialführungsbacken verhindert.

Có thể ngăn chặn hỗn hợp cao su đùn ra hai bên bằng hàm dẫn hướng nguyên liệu có hể dịch chuyển và gập đóng-mở.

Beim Folienblasen wird ein Folienschlauch aus einer kreisringspaltförmigen Düse extrudiert, mit Hilfe von Luft aufgeblasen und anschließend von einem Quetschwalzenpaar flachgelegt und abgezogen.

Trong phương pháp thổi màng, màng ống chất dẻo được đùn ra từ khe hở hình vành khuyên, được thổi phồng bằng không khí, sau đó ép phẳng và kéo bởi một cặp trục lăn ép. Thiết bị thổi màng

Abhängig vom Profilquerschnitt und den Abmessungen des Profilsteges käme es zu unterschiedlichen Fließgeschwindigkeiten beim Austritt des Extrudates an der Blende und hinter der Blende zu Totwasserzonen mit langer Materialverweildauer, was zur thermischen Schädigung des Materials führt.

Khi sản phẩm được đùn ra, tiết diện và kích thước sống profin làm cho dòng chảy có tốc độ khác nhau tại tấm chắn, và ngay sau tấm chắn có một "vùng chết", nơi vật liệu phải lưu lại lâu hơn và có thể bị hư hại do nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extrude

thúc ra, ép ra, đẩy ra, đùn ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion, extrusive

đùn ra