Việt
ép đùn
đúc ép
ép thúc
dập ép
đẩy ra
đẩy
ép ra
ép
trào ra
phun ra
nhô ra
làm cho trào ra
ép trồi
thúc ra
đùn ra
Anh
extrude
jam
mask
press
Đức
extrudieren
Strangpressen
fließpressen
rausstoßen
thúc ra, ép ra, đẩy ra, đùn ra
Đẩy
ép đùn ra Làm ép đùn ra từ một khuôn có hình dạng định trước.
đẩy, ép ra
extrude, jam, mask, press
trào ra, phun ra ; nhô ra ; làm cho trào ra, phun ra
Strangpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] extrude
[VI] ép đùn, đúc ép, ép thúc
fließpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[VI] ép, dập ép, đúc ép; đẩy ra
extrudieren /vt/C_DẺO/
[VI] ép, ép đùn
o ép, nén, đẩy ra, trào ra, phun ra
To drive out or away.
extrudieren (strangpressen)