Schubschiffahrt /f/V_TẢI/
[EN] push-towing
[VI] sự đẩy (tàu)
Ausstoßung /f/HOÁ/
[EN] expulsion
[VI] sự đẩy (chất khí, chất lỏng)
Drücken /nt/M_TÍNH/
[EN] push
[VI] sự đẩy
Antrieb /m/ÔTÔ/
[EN] propulsion
[VI] sự đẩy (chuyển động)
Rückstoßkraft /f/KT_ĐIỆN/
[EN] repulsion, repulsive force
[VI] lực đẩy; sự đẩy
Schub /m/CƠ/
[EN] push
[VI] sự đẩy, sự ép
Schub /m/CƠ, ÔN_BlỂN, V_LÝ/
[EN] thrust
[VI] sự đẩy; lực đẩy
Stoß /m/CƠ/
[EN] impulse, push
[VI] xung lực; sự đẩy
Abstoß /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] repulsion
[VI] sự đẩy; lực đẩy
Abstoßung /f/V_LÝ/
[EN] repulsion
[VI] lực đẩy; sự đẩy
Antrieb /m/DHV_TRỤ/
[EN] propulsion
[VI] sự đẩy, lực đẩy (tàu vũ trụ)
Antrieb /m/VT_THUỶ/
[EN] propulsion
[VI] sự đẩy, lực đẩy (truyền động tàu thuỷ)
Anstoß /m/DHV_TRỤ/
[EN] nudging
[VI] sự đẩy (nhẹ), sự tách tầng
Antrieb /m/CT_MÁY/
[EN] drive, impulsion, propulsion
[VI] sự truyền động, sự đẩy
Repulsion /f/KT_ĐIỆN/
[EN] repulsion
[VI] sự đẩy; lực đẩy, sức đẩy