Việt
lực va đập
lực xung kích
sự đẩy
lực đẩy
lực ép
sức nén
lực cắt
lực hướng trục
Anh
percussive force
thrust
force of impact
impact
impact force
Đức
Schlagkraft
Bodenstoß
v Einspurfeder, ermöglicht das Einspuren bei der Stellung Zahn auf Zahn.
Lò xo vô khớp giúp giảm lực va đập trong trường hợp vấu răng trên pi nhông va vào vấu răng trên bánh đà.
sự đẩy, lực đẩy, lực ép, sức nén, lực cắt, lực hướng trục, lực va đập
force of impact, impact
Schlagkraft /f/CT_MÁY/
[EN] percussive force
[VI] lực va đập
Bodenstoß /m/XD/
[EN] thrust
[VI] lực va đập, lực xung kích