TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức nén

sức nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp suất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức ép

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực hướng trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực va đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sức nén

thrust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pressure

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức nén

Druck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Fahrzeugen mit Ottomotor (Fremdzündungsmotor) oder Dieselmotor (Kompressionszündungsmotor) ist in festgelegten Zeitabständen eine Überprüfung des Abgasverhaltens durchzuführen.

Tình trạng phát thải phải được kiểm tra định kỳ cho các loại xe có động cơ Otto (động cơ đánh lửa cưỡng bức) hoặc động cơ diesel (động cơ đánh lửa nhờ sức nén).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kugeldruck-Härteprüfgerät

Máy thử độ cứng với sức nén viên bi

Nach dem Dosieren muss bei einer offenen Düse die Schnecke vor dem Abheben der Düse etwas zurückgezogen werden, um den Schneckenvorraum zu entlasten (Kompressionsent lastung).

Sau khi định lượng, để giảm áp suất ở khoangtrước trục vít, trục vít phải được lùi lại mộtchút trước khi vòi phun rút ra trong tình trạngmở (giải tỏa sức nén).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure

áp lực, áp suất, sức nén, sức ép

thrust

sự đẩy, lực đẩy, lực ép, sức nén, lực cắt, lực hướng trục, lực va đập

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

áp suất,áp lực,sức ép,sức nén

[DE] Druck

[EN] Pressure

[VI] áp suất, áp lực, sức ép, sức nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck /m/XD/

[EN] thrust

[VI] áp lực, sức nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression

sức nén