Việt
lực hướng trục
lực ép
sự đẩy
lực đẩy
sức nén
lực cắt
lực va đập
lực dọc trục
Anh
thrust
axial force
axial thrust
longitudinal forces
Đức
Längsdruck
Bei einer mehrfach gelagerten Welle dürfen die axialen Kräfte nur von einem Lager, dem Festlager aufgenommen werden.
Khi một trục được lắp trên nhiều ổ đỡ thì những lực hướng trục chỉ được tác dụng lên một ổ đỡ, gọi là ổ đỡ cố định.
:: Auf beide Fügeteile wirkt während demSchweißen ein Axialdruck.
:: Một áp lực hướng trục (dọc theo chiều củatrục quay) tác động lên cả hai chi tiết hàntrong suốt quá trình hàn.
lực hướng trục, lực dọc trục
Längsdruck /m/CT_MÁY/
[EN] thrust
[VI] lực hướng trục, lực ép
axial force, thrust
sự đẩy, lực đẩy, lực ép, sức nén, lực cắt, lực hướng trục, lực va đập