compression
sự lèn chặt
compression
quá trình nén
compression
sự cô (đặc)
compression
cấu kiện chịu nén
compression
sự ép chặt
compression /toán & tin/
tóp sự co
compression /điện/
sự nén (âm lượng)
Sự ngưng tụ hoặc giảm thể tích (chất ở trạng thái khí)/ sự tiết giảm lợi suất của tín hiệu âm thanh tùy theo âm lượng, thí dụ âm tần biên độ quá lớn phải được tiết giảm hoặc nén ép nhiều hơn tín hiệu biên độ nhỏ.
compression /cơ khí & công trình/
sự nén ép
compression /cơ khí & công trình/
sự nén ép
compression
xéc măng khí
compression /cơ khí & công trình/
xéc măng khí
compression /hóa học & vật liệu/
cấu kiện chịu nén
compression
lực nén