TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình nén

quá trình nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quá trình nén

pressure process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure Husgafvel’s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Kammer 2 vollzieht sich gleichzeitig das Verdichten (a, b, c).

Đồng thời trong buồng 2 diễn ra quá trình nén (a, b, c).

An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.

Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.

Eine volle Schwingung besteht aus dem Einfederungs- und dem Ausfederungsvorgang.

Một chu kỳ đầy đủ bao gồm quá trình nén và giãn của lò xo.

Verringerte Kompressionsdrücke sowie Wärmeverluste durch die kalte Brennraumwand senken die Verdichtungsendtemperatur.

Áp suất nén giảm, cũng như thất thoát nhiệt tăng vì vách buồng đốt lạnh làm giảm nhiệt độ cuối của quá trình nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Temperaturanstieg durch die bei der Verdichtung frei werdende Wärme)

(nhiệt độ tăng lên qua quá trình nén)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure Husgafvel’s

quá trình nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure process

quá trình nén

 compression

quá trình nén