Việt
quá trình nén
Anh
pressure process
compression
pressure Husgafvel’s
In Kammer 2 vollzieht sich gleichzeitig das Verdichten (a, b, c).
Đồng thời trong buồng 2 diễn ra quá trình nén (a, b, c).
An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.
Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.
Eine volle Schwingung besteht aus dem Einfederungs- und dem Ausfederungsvorgang.
Một chu kỳ đầy đủ bao gồm quá trình nén và giãn của lò xo.
Verringerte Kompressionsdrücke sowie Wärmeverluste durch die kalte Brennraumwand senken die Verdichtungsendtemperatur.
Áp suất nén giảm, cũng như thất thoát nhiệt tăng vì vách buồng đốt lạnh làm giảm nhiệt độ cuối của quá trình nén.
(Temperaturanstieg durch die bei der Verdichtung frei werdende Wärme)
(nhiệt độ tăng lên qua quá trình nén)