TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cô

sự cô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
sự cô y2k

sự cô Y2K

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự cô

compression

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

casualty

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boiling-down

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự cô y2k

century meltdown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das folgende einfache Protokoll beschreibt die Isolierung und Quantifizierung pflanzlicher DNA aus Blattmaterial der Gartenkresse (Lepidium sativum).

Giao thức đơn giản sau đây mô tả sự cô lập và định lượng DNA thực vật từ lá cây của cải xoong (Lepidium sativum).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manchen gefällt die Isolation sehr gut.

Có người thích sự cô lập.

Die durch Isolation hervorgerufene Vielfalt wird durch ebendiese auch wieder erstickt.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people delight in isolation.

Có người thích sự cô lập.

These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compression

sự ép, sự nén; sự cô (đặc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression

sự cô (đặc)

 compression /cơ khí & công trình/

sự cô (đặc)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

boiling-down

sự cô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

casualty

sự cô

compression

sự ép, sự nén; sự cô (đặc)

century meltdown

sự cô Y2K