Việt
sự cô
sự ép
sự nén
sự cô Y2K
Anh
compression
casualty
boiling-down
century meltdown
Das folgende einfache Protokoll beschreibt die Isolierung und Quantifizierung pflanzlicher DNA aus Blattmaterial der Gartenkresse (Lepidium sativum).
Giao thức đơn giản sau đây mô tả sự cô lập và định lượng DNA thực vật từ lá cây của cải xoong (Lepidium sativum).
Manchen gefällt die Isolation sehr gut.
Có người thích sự cô lập.
Die durch Isolation hervorgerufene Vielfalt wird durch ebendiese auch wieder erstickt.
Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.
Some people delight in isolation.
These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.
sự ép, sự nén; sự cô (đặc)
sự cô (đặc)
compression /cơ khí & công trình/