apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy về cùng điểm
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy vuông góc
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy, ép ra
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy, lực đẩy
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy-kéo (tàu)
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đẩy-rút ống (kỹ thuật khoan)
apsidal propulsion /điện tử & viễn thông/
sự đầm