TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 impulse

sự kích động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực xung kích do hoạt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung lực thần kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan xung điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va chạm sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 impulse

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impetus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact of the live load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activation of materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nerve impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric impulse drilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impingement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse /cơ khí & công trình/

sự kích động

 impulse /cơ khí & công trình/

sự va chạm

 impulse

xung

 impulse

xung lượng

Lượng biến đổi nhanh trong thời gian ngắn của điện áp hoặc cường độ dòng điện.

 impulse,impulsion

làn sóng (điện)

 impetus, impulse

xung lực

 impulse, impulsion, propulsion

sự đẩy

impact of the live load, impulse

lực xung kích do hoạt tải

 activation, activation of materials, impulse

sự kích động

nerve impulse, impulse,impulsion, impulsion, impulsive force, momentum, pulse

xung lực thần kinh

electric impulse drilling, electric pulse, electrical pulse, impulse

sự khoan xung điện

wave impact, impingement, impulse, impulsion, knock, lash, percussion, shock

sự va chạm sóng