impulse /cơ khí & công trình/
sự kích động
impulse /cơ khí & công trình/
sự va chạm
impulse
xung
impulse
xung lượng
Lượng biến đổi nhanh trong thời gian ngắn của điện áp hoặc cường độ dòng điện.
impulse,impulsion
làn sóng (điện)
impetus, impulse
xung lực
impulse, impulsion, propulsion
sự đẩy
impact of the live load, impulse
lực xung kích do hoạt tải
activation, activation of materials, impulse
sự kích động
nerve impulse, impulse,impulsion, impulsion, impulsive force, momentum, pulse
xung lực thần kinh
electric impulse drilling, electric pulse, electrical pulse, impulse
sự khoan xung điện
wave impact, impingement, impulse, impulsion, knock, lash, percussion, shock
sự va chạm sóng