Việt
xung lượng
động lượng
xung lực
xung
động lực
năng lượng va đập
súc đẩy tói
thúc đẩy
thôi thúc
xung động
xung.
Anh
pulse
momentum
impulse
quantity of motion
momenta
GIẤY impulse
V_LÝ momentum
tension impact
Đức
Impuls
Momenta
Bewegungsgröße
Schwung
Pháp
moment
Impuls /m -ẹs, -e/
1. súc đẩy tói, [sự] thúc đẩy, thôi thúc; 3. (kĩ thuật) xung lực, xung động, xung lượng, xung.
năng lượng va đập, xung lượng
động lượng, xung lượng, xung lực
Impuls /[im'pols], der; -es, -e/
(Physik) động lượng; xung lượng;
Schwung /[Jvor|], der; -[e]s, Schwünge/
(o Pl ) xung lực; xung lượng;
Impuls /m/Q_HỌC/
[EN] pulse, GIẤY impulse, V_LÝ momentum
[VI] xung lượng, động lực
Bewegungsgröße /f/V_LÝ/
[EN] momentum
[VI] xung lượng, động lượng
Impuls /m/CƠ/
[EN] impulse, momentum
[VI] xung, xung lực; xung lượng
[DE] Momenta
[VI] (vật lý) động lượng, xung lượng
[FR] moment
Lượng biến đổi nhanh trong thời gian ngắn của điện áp hoặc cường độ dòng điện.
pulse, quantity of motion
xung, xung lượng
pulse /toán & tin/