Việt
động lượng
xung lượng
xung
xung lực
dà quay
quán tinh của vật quay
. động lượng
Anh
momentum
Quantity of motion
kinetic quantity
momentum m.
momenta
momentum moment
Đức
Bewegungsgröße
Impuls m.
Momenta
Impuls
Pháp
élan m.
moment
Bewegungsgröße, Impuls
Động lượng, xung lực
Sensor für Drehimpulse
Bộ cảm biến cho động lượng quay
động lượng; dà quay, quán tinh của vật quay
động lượng, xung lượng, xung lực
Impuls /[im'pols], der; -es, -e/
(Physik) động lượng; xung lượng;
. động lượng, xung
[DE] Impuls m.
[VI] (vật lí) động lượng, xung
[FR] élan m.
[DE] Momenta
[VI] (vật lý) động lượng, xung lượng
[FR] moment
Bewegungsgröße /f/CT_MÁY/
[EN] kinetic quantity
[VI] động lượng
Bewegungsgröße /f/V_LÝ/
[EN] momentum
[VI] xung lượng, động lượng
kinetic quantity, momentum
momentum /toán & tin/
động lượng, xung
[EN] Quantity of motion
[VI] Động lượng
động lượng /n/PHYSICS/