TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nerve impulse

xung lực thần kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nerve impulse :

Nerve impulse :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
nerve impulse

nerve impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nerve impulse :

Nervenimpuls :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

nerve impulse :

Impulsion nerveuse :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nerve impulse, neural /xây dựng/

xung lực thần kinh

nerve impulse, impulse,impulsion, impulsion, impulsive force, momentum, pulse

xung lực thần kinh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Nerve impulse :

[EN] Nerve impulse :

[FR] Impulsion nerveuse :

[DE] Nervenimpuls :

[VI] (thần kinh) xung lực thần kinh, truyền dẫn các thông tin dọc theo trục (axon) tế bào thần kinh.