activation /xây dựng/
quá trình hoạt hóa
activation /cơ khí & công trình/
sự kích động
activation /cơ khí & công trình/
sự kích hoạt
activation /cơ khí & công trình/
sự kích hoạt
activating, activation /toán & tin/
sự hoạt hóa
activating, activation
sự kích hoạt
activating, activation, booting
sự khởi động
automatic activation, activation, triggering
sự kích hoạt tự động
activation, activation of materials, impulse
sự kích động