propulsion
sự phóng đi
propulsion /hóa học & vật liệu/
sự phóng đi
propulsion /xây dựng/
sự đẩy tới
propulsion
sự chuyển động (bằng lực đẩy)
propulsion /điện lạnh/
sự chuyển động (bằng lực đẩy)
propulsion /điện lạnh/
sự đẩy (cho chuyển động)
propulsion
sự đẩy (chuyển động)
propulsion /hóa học & vật liệu/
sự đẩy tới
impulse, impulsion, propulsion
sự đẩy