Repulsion /f/KT_ĐIỆN/
[EN] repulsion
[VI] sự đẩy; lực đẩy, sức đẩy
Abstoß /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] repulsion
[VI] sự đẩy; lực đẩy
Abstoßung /f/V_LÝ/
[EN] repulsion
[VI] lực đẩy; sự đẩy
Rückstoß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] kickback, repulsion
[VI] lực đẩy, lực đẩy ngược
Rückstoßkraft /f/KT_ĐIỆN/
[EN] repulsion, repulsive force
[VI] lực đẩy; sự đẩy