Việt
lực đẩy ngược
điện áp nhảy vọt
sự chảy ngược
lực đẩy
Anh
kickback
repulsion
pressure
Đức
Rückschlag
Rückstoß
Schutzmittelausstoß
Zurückschlagen
Pháp
surplus de ressuyage
retour
kickback, pressure
kickback /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schutzmittelausstoß
[EN] kickback
[FR] surplus de ressuyage
kickback /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zurückschlagen
[FR] retour
(Mỹ, thân mật) : sư chia đòi tiền được kiỆn giữa luật sự vá người dược kiện.
sự nấy ngược của động cơ Nẩy ngược của động cơ là sự đảo ngược vòng quay động cơ xilanh pistông do sự đánh lửa sớm trong quá trình khởi động.
Rückschlag /m/KT_ĐIỆN/
[VI] điện áp nhảy vọt
Rückschlag /m/KTC_NƯỚC/
[VI] sự chảy ngược (giếng)
Rückstoß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] kickback, repulsion
[VI] lực đẩy, lực đẩy ngược