Việt
đẩy
sự đẩy
sự ép
đẩy vào
đẩy trượt
ép
push ấn
bấm
xung lực
áp lực
sức đẩy
đầu tàu đẩy
ấn
ấn vào
goòng đẩy tay
ẩn
thúc đẩy
Anh
push
slide
impulse
pressure
Car
speed up
Đức
stoßen
Drücken
schieben
Stoß
Schub
Aufsteck-
Druck
Pháp
déposer
pousser
push,speed up
Đẩy, thúc đẩy
push /IT-TECH/
[DE]
[EN] push
[FR] déposer; pousser; push
sự đẩy, sự ép
đẩy, ẩn (vào nút bấm)
drücken
push /xây dựng/
ấn (vào nút bấm)
đẩy, ấn vào
Push
đẩy (Cờ)
Car,Push
Car,Push /xây dựng/
Schub /m/CƠ/
[VI] sự đẩy, sự ép
stoßen /vt/CƠ/
[VI] đẩy; ép
Aufsteck- /pref/FOTO/
[VI] (thuộc) đẩy, ép
Drücken /nt/M_TÍNH/
[VI] sự đẩy
drücken /vt/M_TÍNH/
[VI] đẩy vào, push ấn, bấm (phím)
drücken /vt/CƠ/
[VI] đẩy
schieben /vt/CƠ/
[EN] push, slide
[VI] đẩy, đẩy trượt
Stoß /m/CƠ/
[EN] impulse, push
[VI] xung lực; sự đẩy
Druck /m/CƠ/
[EN] pressure, push
[VI] áp lực, sức đẩy
o đẩy, xô đẩy, giúp sức
§ push a gang : chỉ huy một ca làm việc
§ push tong : xiết vặn đoạn ống nối bằng kìm
§ push tool : chỉ huy một kíp khoan
§ push and pull : đẩy và kéo
đẩy vào Bồ sung một mục vào một ngăn xếp, một cấu trúc dữ liệu nổi chung dùng đề giữ tạm thời các phần dữ liệu được chuyền hoặc kết quả riêng phần của một phép tpán số học.
v. to use force to move something away from the person or thing using the force; opposite pull