ride /xây dựng/
sự đi (tàu , xe)
ride /xây dựng/
đường lát gỗ
ride /xây dựng/
đường lát gỗ
ride /ô tô/
sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
ride /ô tô/
sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
ride
xe ra
ride
đi xe
ride
cưỡi ngựa
ride
lướt theo
ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out
sự đẩy ra