TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi xe

đi xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡi ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đi xe

 ride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ride

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đi xe

hin reisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchreise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.

Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist/( seltener

) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren /[’fairan] (st. V.)/

(hat/ist) đi xe; lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian;

) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1 : er ist/( seltener

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfahren /vi/XD/

[EN] ride

[VI] cưỡi ngựa, đi xe, xe ra, đẩy ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hin reisen /vi (s)/

đi xe, đi.

Durchreise /f =, -n/

sự] đi tàu, đi xe; lói đi qua, chỗ đi qua (bằng tàu, xe...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ride

đi xe