Việt
đi xe
đi.
đi tàu
cưỡi ngựa
xe ra
đẩy ra
lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian
Anh
ride
Đức
hin reisen
Durchreise
ausfahren
fahren
v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.
Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.
er ist/( seltener
) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(hat/ist) đi xe; lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian;
) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1 : er ist/( seltener
ausfahren /vi/XD/
[EN] ride
[VI] cưỡi ngựa, đi xe, xe ra, đẩy ra
hin reisen /vi (s)/
đi xe, đi.
Durchreise /f =, -n/
sự] đi tàu, đi xe; lói đi qua, chỗ đi qua (bằng tàu, xe...)