Việt
đi tàu
đi xe
Anh
boast
bow
ship
Đức
Durchreise
Durchreise /f =, -n/
sự] đi tàu, đi xe; lói đi qua, chỗ đi qua (bằng tàu, xe...)
boast, bow
boast, ship /xây dựng/