Việt
đi tàu
đi xe
sự đi qua
sự đi ngang
cuộc hành trình đi qua một vùng 1
Đức
Durchreise
Durchreise /die; -n/
sự đi qua; sự đi ngang; cuộc hành trình đi qua một vùng (Durchfahrt) 1;
Durchreise /f =, -n/
sự] đi tàu, đi xe; lói đi qua, chỗ đi qua (bằng tàu, xe...)