Việt
đi xe
lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian
Đức
fahren
er ist/( seltener
) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(hat/ist) đi xe; lái xe qua một quãng đường hay một khoảng thời gian;
) hat die Runde in 5 Minuten gefahren: anh ta đã chạy hết vòng đua này trong 5 phút. 1 : er ist/( seltener