TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ride

thả neo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cưỡi ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trượt theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lướt theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ride

ride

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ride

Fahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Waldweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlanggleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ride

chemin forestier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may walk, in another they may ride in vehicles of strange invention.

Ở thành phố này người ta đi bộ, ở thành phố kia đi đủ kiểu xe mà người ta tưởng tượng ra.

He travels the thirty kilometers back to Berne, feels empty during the train ride home, goes to his fourth-floor apartment on Kramgasse, stands on the balcony and stares down at the tiny red hat left in the snow.

Đi ba mươi cây số về lại Berne, ông ngồi trên xe lửa mà cảm thấy lòng trống trải. Tới nhà ở Kramgasse ông leo lên tầng bốn, ra đứng ngoài ban công nhìn đăm đăm xuống cái mũ con màu đỏ trên tuyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfahren /vi/XD/

[EN] ride

[VI] cưỡi ngựa, đi xe, xe ra, đẩy ra

entlanggleiten /vi/XD/

[EN] ride

[VI] trượt theo, lướt theo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ride

[DE] Waldweg

[EN] ride

[FR] chemin forestier

ride /BUILDING/

[DE] Waldweg

[EN] ride

[FR] chemin forestier

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrt

ride

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ride

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ride

ride

v. to sit on or in and be carried along; to travel by animal, wheeled vehicle, airplane or boat

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ride

thả neo