Việt
thả neo
cưỡi ngựa
đi xe
xe ra
đẩy ra
trượt theo
lướt theo
Anh
ride
Đức
Fahrt
Waldweg
ausfahren
entlanggleiten
Pháp
chemin forestier
In one city, people may walk, in another they may ride in vehicles of strange invention.
Ở thành phố này người ta đi bộ, ở thành phố kia đi đủ kiểu xe mà người ta tưởng tượng ra.
He travels the thirty kilometers back to Berne, feels empty during the train ride home, goes to his fourth-floor apartment on Kramgasse, stands on the balcony and stares down at the tiny red hat left in the snow.
Đi ba mươi cây số về lại Berne, ông ngồi trên xe lửa mà cảm thấy lòng trống trải. Tới nhà ở Kramgasse ông leo lên tầng bốn, ra đứng ngoài ban công nhìn đăm đăm xuống cái mũ con màu đỏ trên tuyết.
ausfahren /vi/XD/
[EN] ride
[VI] cưỡi ngựa, đi xe, xe ra, đẩy ra
entlanggleiten /vi/XD/
[VI] trượt theo, lướt theo
[DE] Waldweg
[FR] chemin forestier
ride /BUILDING/
v. to sit on or in and be carried along; to travel by animal, wheeled vehicle, airplane or boat