TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt theo

trượt theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lướt theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trượt theo

ride

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trượt theo

entlanggleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vertikalschiebeflügel

Cánh trượt theo chiều đứng

Durch mehrmaliges Verfahren des Schlittens in Richtung Z- Achse entsteht ein mehrlagiger Laminataufbau.

Sau nhiều chu trình lặp đi lặp lại của con trượt theo hướng trục Z, cấu trúc laminate nhiều lớp sẽ hình thành.

Durch einen Schlittenvorschub in Richtung der Z-Achse wird pro Umdrehung des Wickelkerns die Ablagespur um die Breite des Roving- stranges versetzt.

Thông qua chuyển động dẫn tiến trượt theo hướng trục Z, đường đắp sẽ bị dịch đi một đoạn bằng bề ngang của dây roving sau mỗi vòng quay của lõi quấn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlanggleiten /vi/XD/

[EN] ride

[VI] trượt theo, lướt theo