Việt
trượt theo
lướt theo
Anh
ride
Đức
entlanggleiten
Vertikalschiebeflügel
Cánh trượt theo chiều đứng
Durch mehrmaliges Verfahren des Schlittens in Richtung Z- Achse entsteht ein mehrlagiger Laminataufbau.
Sau nhiều chu trình lặp đi lặp lại của con trượt theo hướng trục Z, cấu trúc laminate nhiều lớp sẽ hình thành.
Durch einen Schlittenvorschub in Richtung der Z-Achse wird pro Umdrehung des Wickelkerns die Ablagespur um die Breite des Roving- stranges versetzt.
Thông qua chuyển động dẫn tiến trượt theo hướng trục Z, đường đắp sẽ bị dịch đi một đoạn bằng bề ngang của dây roving sau mỗi vòng quay của lõi quấn.
entlanggleiten /vi/XD/
[EN] ride
[VI] trượt theo, lướt theo