TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi

sự đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy đi tháp phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đi

 ride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Spannungsfehlerschaltung (Bild 1, Seite 564) misst der Strommesser den Strom, der tatsächlich durch den Widerstand R fließt. Der Spannungsmes­ ser zeigt aber eine Spannung U an, die um den Spannungsabfall UiA am Strommesser zu groß ist.

Ở mạch đo sai số điện áp (Hình 1, trang 564), ampe kế đo cường độ dòng điện thực sự đi qua điện trở R. Trong khi đó, vôn kế lại hiển thị điện áp U là tổng điện áp trên điện trở R và sụt áp UiA trên ampe kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ride /xây dựng/

sự đi (tàu , xe)

 progression /y học/

sự tiến, sự đi

 tower removal /điện tử & viễn thông/

sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)

 tower removal /điện tử & viễn thông/

sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)

 tower removal

sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)