ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out
sự đẩy ra
extrusion
sự đẩy ra
kicking-up
sự đẩy ra
stripping
sự đẩy ra
disconnecting
sự đẩy ra
ejection
sự đẩy ra
disconnecting, ejection, extrusion, kicking-up, stripping
sự đẩy ra
stripping
sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)
stripping
sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)