Drang /sa.lie.rung, die; -, -en/
sự làm đau đớn;
sự ngược đãi;
sự hành hạ;
sự chèn ép;
Verdrangung /die; -, -en/
sự đẩy ra;
sự lấn ra;
sự chen lấn;
sự chèn ép;
sự hất cẳng;
Einengung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thu hẹp;
sự hạn chế;
sự bó hẹp;
sự chèn ép;
sự lấn ép;
sự gò bó (das Einengen);