TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressurization

sự tăng áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chèn ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng áp buồng kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pressurization

pressurization

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pressurization

Druckbeaufschlagung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckbelüftung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckerzeugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckbelüftung /f/VTHK/

[EN] pressurization

[VI] sự tăng áp buồng kín

Druckerzeugung /f/V_TẢI/

[EN] pressurization

[VI] sự nén, sự tăng áp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressurization

sự tăng áp, sự chèn ép

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckbeaufschlagung

pressurization

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pressurization

sự tăng áp buồng kín Tăng áp buồng kín là một biện pháp tăng lượng cung cấp khí ôxy trong khoang cabin (khoang có người ở) của máy bay khi bay ở độ cao lớn (độ cao ở đó áp suất thấp và không khí loãng), bằng cách liên tục đưa không khí vào cabin để tăng và sau đó duy trì một áp suất khí đủ lớn tương ứng với độ cao mà con người có thể sống thoải mái. Sự tăng áp bên trong cabin như vậy sẽ dẫn tới sự chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài máy bay, gọi là độ chênh áp buồng kín, và chênh áp này sẽ do kết cấu khung vỏ máy bay chịu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressurization

sự tăng áp suất

Tự điển Dầu Khí

pressurization

o   sự tăng áp suất, sự nén