Việt
Ép đùn liên tục
sự thúc ra
sự ép ra
sự đẩy ra
sự đùn ra
ép đùn
ép đúc liên tục
Ép đùn thanh dài
đúc ép liên tục
Anh
extruding
Đức
Strangpressen
Ausziehen
Pháp
filage à la presse
extrusion
[VI] ép đùn, ép đúc liên tục
[EN] Extruding
[VI] Ép đùn thanh dài, đúc ép liên tục
extruding /INDUSTRY-METAL/
[DE] Strangpressen
[EN] extruding
[FR] filage à la presse
extruding /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausziehen
[FR] extrusion
sự thúc ra, sự ép ra, sự đẩy ra, sự đùn ra
[VI] Ép đùn liên tục