TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép đúc liên tục

ép đùn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép đúc liên tục

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ép đúc liên tục

Extruding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ép đúc liên tục

Strangpressen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Strangpressen (Bild 3) werden erwärmte Werkstoffe durch eine Matrize gedrückt und zu Profilen geformt.

Với ép đùn thanh dài hay còn gọi là ép đúc liên tục (Hình 3), vật liệu đã làm nóng được ép xuyên qua khuôn và biến dạng thành profin.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strangpressen

[VI] ép đùn, ép đúc liên tục

[EN] Extruding