Việt
đúc ép liên tục
Ép đùn thanh dài
Anh
Continuous casting
Extruding
Đức
Stranggießen
Strangpressen
[VI] đúc ép liên tục
[EN] Continuous casting
[VI] Ép đùn thanh dài, đúc ép liên tục
[EN] Extruding