Việt
bắt buộc
kiên trì đòi hỏi
yêu sách
Đức
durchdrücken
er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt
hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1
durchdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt buộc; kiên trì đòi hỏi; yêu sách;
hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1 : er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt