TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa qua

đưa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa sang bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêng qua một chỗ nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đưa qua

nhảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa qua

heriiberreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đưa qua

hinwegsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Treibstoff wird in Gas umgewandelt (hauptsächlich Stickstoff und Kohlendioxid) das durch einen Filter in den Airbag gelangt und diesen füllt.

Chất nổ được chuyển thành khí (chủ yếu là khí nitơ và khí carbonic) và được đưa qua bộ lọc vào làm đầy túi khí.

Dazu wird sie durch ein Trockenmittel geleitet, an dessen Oberflä- che ihre Feuchtigkeit haften bleibt.

Để làm khô dòng khí được đưa qua một chất làm khô và tại đây hơi ẩm được giữ trên bề mặt của chất này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Danach wird die Folienbahn über Kühlwalzen geführt und auf eine Temperatur von ca. 25 °C heruntergekühlt.

:: Sau đó băng màng được đưa qua hệ thống trục làm lạnh để giảm nhiệt độ xuống khoảng 25°C.

Danach kommen die Teile in den Trockenturm, wo die Bahnen durch Verdunsten der Lösungsmittel getrocknet werden.

Sau đó chúng được đưa qua tháp sấy, nơi các dải băng được sấy khô nhờ sự bốc hơi của dung môi.

Durch die beliebige Ansteuerungder Auswerferzylinder ist es auch möglich dieTeile bei geöffneter Form an Handlingssystemezu übergeben.

Thông qua sự điều khiển bất kỳ của xi lanh chốt lói, chi tiếtcũng có thể được đưa qua hệ thống chuyểntiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen wir den Schrank hier durch?

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heriiberreichen /(sw. V.; hat)/

đưa qua; đưa sang bên này;

hinwegsetzen /(sw. V.)/

[ist, (auch:) hat] nhảy qua; nhảy sang; đưa qua [über + Akk ];

durchgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) có thể di chuyển; đưa qua; khiêng qua một chỗ nhỏ hẹp;

durchbringen /(unr. V.; hat)/

khiêng qua; đưa qua (chỗ hẹp); thò qua; đẩy qua; xâu qua; xỏ qua; luồn qua;

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?