heriiberreichen /(sw. V.; hat)/
đưa qua;
đưa sang bên này;
hinwegsetzen /(sw. V.)/
[ist, (auch:) hat] nhảy qua;
nhảy sang;
đưa qua [über + Akk ];
durchgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) có thể di chuyển;
đưa qua;
khiêng qua một chỗ nhỏ hẹp;
durchbringen /(unr. V.; hat)/
khiêng qua;
đưa qua (chỗ hẹp);
thò qua;
đẩy qua;
xâu qua;
xỏ qua;
luồn qua;
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?