Việt
nhảy qua
nhảy sang
đưa qua
không chú ý
không coi trọng
cố tình bỏ qua
Đức
hinwegsetzen
Doch man konnte sich nicht über die Uhr hinwegsetzen.
Nhưng người ta không thể chối bỏ đồng hồ.
sich über etw. (Akk.) hinwegsetzeri
cố tình bỏ qua chuyện gì.
hinwegsetzen /(sw. V.)/
[ist, (auch:) hat] nhảy qua; nhảy sang; đưa qua [über + Akk ];
không chú ý; không coi trọng; cố tình bỏ qua;
sich über etw. (Akk.) hinwegsetzeri : cố tình bỏ qua chuyện gì.
hinwegsetzen /vi (s)/
nhảy qua, nhảy sang;