uberspringen /(st. V.; hat)/
vượt qua;
nhảy qua;
cô ấy đã nhảy cao vượt qua mức 1, 80 mét trong môn nhảy cao. : sie hat im Hochsprung 1, 80 m übersprungen
durchspringen /(st. V.; hat)/
nhảy qua;
nhảy băng ngang qua;
hinwegsetzen /(sw. V.)/
[ist, (auch:) hat] nhảy qua;
nhảy sang;
đưa qua [über + Akk ];
hiniibersteigen /(st. V.; ist)/
bước qua;
nhảy qua;
vượt qua (vật gì) sang bên kia [über + Akk ];