Việt
chạy vạy
xoay xỏ
chạy ngược chạy xuôi
đọc lưót qua
đọc thoáng qua
đọc loáng thoáng
liếc qua.
Đức
durchlaufen II
durchlaufen II /vt/
1. chạy vạy, xoay xỏ, chạy ngược chạy xuôi; 2. đọc lưót qua, đọc thoáng qua, đọc loáng thoáng, liếc qua.