TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay xỏ

né tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được bằng lừa bịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc loáng thoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếc qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xoay xỏ

diirchschwindeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlaufen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diirchschwindeln

né tránh, xoay xỏ, xoay xỏa, đạt được bằng lừa bịp.

durchlaufen II /vt/

1. chạy vạy, xoay xỏ, chạy ngược chạy xuôi; 2. đọc lưót qua, đọc thoáng qua, đọc loáng thoáng, liếc qua.