Việt
liếc qua
đọc lưdt qua
xem qua
nhìn qua
hiểu rõ
nhận rõ
nhận thấy
thừa nhận
Anh
see at a glance
Đức
einsehen
einsehen /vt/
1. đọc lưdt qua, xem qua, nhìn qua, liếc qua; 2. hiểu rõ, nhận rõ, nhận thấy, thừa nhận (sự lầm lẫn của mình); thú nhận, nhận, nhận tội, thú tội.
Liếc qua
(báo, sách) durchblättern; liếc qua cuốn tiểu thuyết einen Roman durchblättern