Việt
đọc lưót qua
xem qua
bỏ qua
bỏ sót
không nhận thấy
chạy vạy
xoay xỏ
chạy ngược chạy xuôi
đọc thoáng qua
đọc loáng thoáng
liếc qua.
Đức
überlesen
durchlaufen II
überlesen /vt/
1. đọc lưót qua, xem qua; nhìn thoáng qua; 2. bỏ qua, bỏ sót, không nhận thấy;
durchlaufen II /vt/
1. chạy vạy, xoay xỏ, chạy ngược chạy xuôi; 2. đọc lưót qua, đọc thoáng qua, đọc loáng thoáng, liếc qua.