Việt
đọc lưót qua
xem qua
bỏ qua
bỏ sót
không nhận thấy
Đức
überlesen
überlesen /vt/
1. đọc lưót qua, xem qua; nhìn thoáng qua; 2. bỏ qua, bỏ sót, không nhận thấy;