TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhận thấy

không nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermerkt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được ghi nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nhận thấy

unbeachtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvermerkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmerklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ÜberIesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Teil von außen nicht erkennbar und eventuell erst bei der Schadensanalyse durch metallographische Verfahren nachweisbar.

Các vết nứt sâu có khi không nhận thấy được từ bên ngoài và chỉ xác minh được qua phân tích thiệt hại bằng cách sử dụng các phương pháp xét nghiệm kim loại học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch der Reisende bemerkt davon nichts.

Nhưng người khách kia không nhận thấy gì hết thảy trong những điều vừa nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet the traveler is unaware of these discrepancies.

Nhưng người khách kia không nhận thấy gì hết thảy trong những điều vừa nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Korrektur Fehler überlesen

bỏ sót lỗi khi sửa bản in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unver /merkt (Adv.) (geh.)/

không nhận thấy; khó thấy;

unmerklich /(Adj.)/

không nhận thấy; khó nhận thấy;

ÜberIesen /(st. V.; hat)/

bỏ qua; đọc bỏ sót; không nhận thấy;

bỏ sót lỗi khi sửa bản in. : bei der Korrektur Fehler überlesen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeachtet /(unbeachtet) a/

(unbeachtet) không nhận thấy; không chú ý.

hinwegsehen /vi (über A)/

vi (über A) không nhận thấy, bịt mắt; hinweg

unvermerkt /(unv/

(unvermerkt) 1. không nhận thấy, khó tháy; 2. không được ghi nhận.

überlesen /vt/

1. đọc lưót qua, xem qua; nhìn thoáng qua; 2. bỏ qua, bỏ sót, không nhận thấy;