hinwegsehen /(st. V.; hat)/
nhìn qua;
nhìn qua bên trên [über + Akk ];
über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können : có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả.
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
làm ngơ như không nhìn thấy (ai, vật gì);
über jmdn. hinwegsehen : không nhìn thấy ai.
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
cố tình không chú ý đến;
cố tình bỏ qua;
làm ngơ;
über etw. (Akk.) :
hinwegsehen
làm ngơ cái gì;