TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinwegsehen

không nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn qua bên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngơ như không nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố tình không chú ý đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố tình bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngơ cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinwegsehen

hinwegsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können

có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả.

über jmdn. hinwegsehen

không nhìn thấy ai.

über etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegsehen /(st. V.; hat)/

nhìn qua; nhìn qua bên trên [über + Akk ];

über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können : có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả.

hinwegsehen /(st. V.; hat)/

làm ngơ như không nhìn thấy (ai, vật gì);

über jmdn. hinwegsehen : không nhìn thấy ai.

hinwegsehen /(st. V.; hat)/

cố tình không chú ý đến; cố tình bỏ qua; làm ngơ;

über etw. (Akk.) :

hinwegsehen

làm ngơ cái gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegsehen /vi (über A)/

vi (über A) không nhận thấy, bịt mắt; hinweg