Việt
làm ngơ như không nhìn thấy
Đức
hinwegsehen
über jmdn. hinwegsehen
không nhìn thấy ai.
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
làm ngơ như không nhìn thấy (ai, vật gì);
không nhìn thấy ai. : über jmdn. hinwegsehen